CÁC LOẠI THANG MÁY GIA ĐÌNH MÀ TMD CUNG CẤP
TMD Elevator chuyên cung cấp các dòng thang máy gia đình lắp ráp trong nước và thang máy nhập khẩu nguyên kiện từ các hãng: Mitshubishi và Nippon của Nhật Bản, Wurttemberg của Đức, Gem và Montanari của Italia…với giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Các loại thang máy gia đình mà TMD Elevator cung cấp:
– Thang máy gia đình có phòng máy: là loại thang máy có máy kéo và tủ điện khá lớn nên buộc phải có một phòng máy ở trên cùng để đặt máy kéo và tủ điện. Phòng máy thông thường sẽ có kích thước: 1500 x 1.500 x 1.900 (đơn vị mm).rộng x dài x cao
– Thang máy gia đình không phòng máy: là loại thang máy mà máy kéo được đặt trong giếng thang, tủ điện được bố trí ở cửa tầng trên cùng, do đó, không cần phòng để đặt máy kéo và tủ điện. Thang máy loại này giúp tiếp kiệm được rất nhiều chi phí xây phòng máy và Diện tích sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ SỬ DỤNG CÁC LOẠI THANG MÁY GIA ĐÌNH:
– TCVN 7168-1:2007 – ISO/TR 11071-1:2004
– Tiêu chuẩn thang máy Châu Âu EN 81-20/50
Loại thang | Thang máy gia đình | ||||
Mitshubishi, Nippon (Nhật Bản), Wurttemberg, Gem (Đức), Montanari (Italia). | |||||
Tải trọng | 220 kg
(2 người) |
350 kg
(4 người) |
450kg
(6 người) |
750 kg
(10 người) |
|
Công suất (KW/h) | 2.5 | 3.0 | 3.3 | 5.5 | |
Kích thước Cabin (mm)
(Dài x Rộng x cao) |
800 x 800 x2300 | 1000 x 1200 x 2300 | |||
Kích thước hố thang (mm) | 1300 x 1300 | 1450 x 1600 | 1650 x 1650 | ||
Chiều sâu hố PIT (mm) | 1000 | 1000 | 1500 | ||
Chiều cao tầng trên cùng(mm) | 4000 | 4400 | 4400 | ||
Của mở | 2 cánh mở về 1 phía (2S), hoặc 2 cánh mở về 2 phía(C0) | ||||
Kích thước cửa (mm) | 600 x 2100, hoặc 700 x 2100, hoặc 800 x 2100 | ||||
Số điểm dừng tối đa | 10 điểm dừng | ||||
Tốc độ tối đa | 60m/phút | 90 m/phút | |||
Nguồn điện | Động cơ | 1 pha 220V/50 Hz, hoặc 3 pha 380V/50Hz | |||
Đèn + thông gió | 1 pha 220V/50 Hz |